Có 2 kết quả:

笑紋 xiào wén ㄒㄧㄠˋ ㄨㄣˊ笑纹 xiào wén ㄒㄧㄠˋ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

laugh lines (on the face)

Từ điển Trung-Anh

laugh lines (on the face)